Từ "economic strangulation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "sự bóp nghẹt kinh tế". Đây là một cụm danh từ, thường được sử dụng để chỉ một tình trạng trong đó một nền kinh tế hoặc một quốc gia bị hạn chế hoặc kìm hãm sự phát triển bởi các yếu tố bên ngoài, như là các biện pháp trừng phạt kinh tế, cấm vận hoặc các chính sách thương mại không công bằng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Economic (kinh tế): Liên quan đến tiền bạc, thương mại, và các hoạt động sản xuất.
Strangulation (sự bóp nghẹt): Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó không thể hoạt động bình thường, có thể hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Economic blockade (cấm vận kinh tế): Tình trạng mà một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ bị ngăn cản không được thương mại với nơi khác.
Economic oppression (sự áp bức kinh tế): Sự ngăn cản hoặc kìm hãm quyền lợi kinh tế của một nhóm người hoặc một quốc gia.
Cụm từ, thành ngữ có liên quan:
"To squeeze the economy" (bóp nghẹt nền kinh tế): Hành động làm giảm thiểu khả năng phát triển của một nền kinh tế.
"Strangled by debt" (bị bóp nghẹt bởi nợ nần): Tình trạng kinh tế không thể phát triển do gánh nặng nợ nần.
Cụm động từ (Phrasal verbs):