Characters remaining: 500/500
Translation

economic strangulation

Academic
Friendly

Từ "economic strangulation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "sự bóp nghẹt kinh tế". Đây một cụm danh từ, thường được sử dụng để chỉ một tình trạng trong đó một nền kinh tế hoặc một quốc gia bị hạn chế hoặc kìm hãm sự phát triển bởi các yếu tố bên ngoài, như là các biện pháp trừng phạt kinh tế, cấm vận hoặc các chính sách thương mại không công bằng.

Định nghĩa:
  • Economic strangulation (sự bóp nghẹt kinh tế): Tình trạng trong đó một nền kinh tế không thể phát triển hoặc bị suy yếu do các yếu tố bên ngoài, khiến cho các hoạt động kinh tế trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The country faced economic strangulation due to international sanctions." (Quốc gia này đã phải đối mặt với sự bóp nghẹt kinh tế do các lệnh trừng phạt quốc tế.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The continuous economic strangulation imposed by foreign powers has led to widespread poverty and unrest among the population." (Sự bóp nghẹt kinh tế liên tục do các cường quốc nước ngoài áp đặt đã dẫn đến nạn nghèo đói bất ổn lan rộng trong dân cư.)
Các biến thể của từ:
  • Economic (kinh tế): Liên quan đến tiền bạc, thương mại, các hoạt động sản xuất.
  • Strangulation (sự bóp nghẹt): Hành động hoặc quá trình làm cho một cái đó không thể hoạt động bình thường, có thể hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Economic blockade (cấm vận kinh tế): Tình trạng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ bị ngăn cản không được thương mại với nơi khác.
  • Economic oppression (sự áp bức kinh tế): Sự ngăn cản hoặc kìm hãm quyền lợi kinh tế của một nhóm người hoặc một quốc gia.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "To squeeze the economy" (bóp nghẹt nền kinh tế): Hành động làm giảm thiểu khả năng phát triển của một nền kinh tế.
  • "Strangled by debt" (bị bóp nghẹt bởi nợ nần): Tình trạng kinh tế không thể phát triển do gánh nặng nợ nần.
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • "To clamp down on" (siết chặt, ngăn chặn): Thường được dùng để chỉ hành động áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để hạn chế một hoạt động nào đó, có thể liên quan đến kinh tế.
Noun
  1. sự bóp nghẹt kinh tế

Comments and discussion on the word "economic strangulation"